|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hẳn hoi
![](img/dict/02C013DD.png) | [hẳn hoi] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | properly; thoroughly | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Không làm thì thôi nhưng làm thì làm hẳn hoi | | Either do nothing or do something and do it thoroughly |
Không làm thì thôi nhưng làm thì làm hẳn hoi
Either do nothing or do something and do it thoroughly Ăn ở hẳn hoi To be steady in one's behaviour
|
|
|
|